Xe đã bán !

Xe VinFast Lux A 2.0 2.0 AT 2021

Cập nhật ngày 18/12/2024. Xem 6 lượt

Liên hệ

Time Cars Auto

Điện thoại: 0812 201 201

Địa chỉ: 79 Nguyễn Chánh, Trung Hoà, Cầu Giấy Hà Nội

Giá bán: -

Thông số cơ bản
Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
Tình trạng: Xe đã dùng
Dòng xe: Sedan
Số Km đã đi: 64000 Km
Màu ngoại thất: Cam
Màu nội thất: Nâu
Số cửa: 4 cửa
Số chỗ ngồi: 5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu: Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu:
Hộp số chuyển động
Hộp số: Số tự động
Dẫn động: RFD - Dẫn động cầu sau
Tiêu thụ nhiên liệu: L/100Km
Thông tin mô tả

Vinfast Lux A 2.0Turbo Base 2021
Màu đỏ cam nội thất nâu đen tiêu chuẩn
Biển Hà Nội
odo : 6v4 km full lịch sử hãng
Trang bị như đèn trước sau full Led hiện đại , hai ghế điện , màn hình giải trí , cam lùi ....

Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Khóa chống trộm
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị
Cửa sổ nóc
Kính chỉnh điện
Tay lái trợ lực
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..
Điều hòa trước
Điều hòa sau.
Hỗ trợ xe tự động
Xấy kính sau
Quạt kính phía sau
Kính mầu
Màn hình LCD
Thiết bị giải trí Audio, Video
Thiết bị khác
Kích thước/Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm)
Chiều dài cơ sở mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Trọng lượng không tải 0 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu 0 (lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh : 1998 (cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh
Giảm sóc:
Lốp xe
Vành mâm xe
Thông số kỹ thuật khác:

Liên hệ

Time Cars Auto

Điện thoại: 0812 201 201

Địa chỉ: 79 Nguyễn Chánh, Trung Hoà, Cầu Giấy Hà Nội

Bản đồ đường đi
Hyundai i20 Active 1.4 AT - 2016
nhập khẩu, màu nâu, số tự động, đã đi 90,000 km
Giá: 363 Triệu
Mitsubishi Pajero Sport 2.4D 4x4 AT - 2021
nhập khẩu, màu trắng, số tự động, đã đi 60,000 km
Giá: 995 Triệu
Mitsubishi Attrage Premium 1.2 CVT - 2021
nhập khẩu, màu đỏ, số tự động, đã đi 30,000 km
Giá: 385 Triệu
Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT - 2014
lắp ráp trong nước, màu bạc, số tự động, đã đi 150,000 km
Giá: 444 Triệu
Honda City RS 1.5 AT - 2022
lắp ráp trong nước, màu trắng, số tự động, đã đi 48,000 km
Giá: 515 Triệu
Honda HRV G - 2024
nhập khẩu, màu đỏ, số tự động, đã đi 8,000 km
Giá: 699 Triệu
Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2022
nhập khẩu, màu đen, số tự động, đã đi 30,000 km
Giá: 550 Triệu
Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2022
nhập khẩu, màu trắng, số tự động, đã đi 35,000 km
Giá: 599 Triệu

×
--Chọn loại xe--

  • Mitsubishi Attrage 2021
  • Hyundai i20 2016
  • Honda City 2022
  • Toyota Fortuner 2014
  • Mitsubishi Pajero Sport 2021
  • Toyota Corolla Cross 2022
  • Mitsubishi Xpander 2022
  • Toyota Veloz 2022
  • VinFast Lux A 2.0 2022
  • Kia Carnival 2022
  • Ford Everest 2022
  • Suzuki Swift 2017
  • Mazda CX5 2016
  • VinFast Fadil 2021
  • Toyota Vios 2019
  • Honda HRV 2024
  • Mercedes Benz GLC 2017
  • Mazda 2 2019
  • Toyota Veloz 2023
  • Hyundai SantaFe 2017
  • Mitsubishi Outlander 2022
  • Mazda 3 2023
  • Mazda CX5 2022
  • Ford Ranger 2013

×

Chọn loại xe

  • Mitsubishi Attrage 2021
  • Hyundai i20 2016
  • Honda City 2022
  • Toyota Fortuner 2014
  • Mitsubishi Pajero Sport 2021
  • Toyota Corolla Cross 2022
  • Mitsubishi Xpander 2022
  • Toyota Veloz 2022
  • VinFast Lux A 2.0 2022
  • Kia Carnival 2022
  • Ford Everest 2022
  • Suzuki Swift 2017
  • Mazda CX5 2016
  • VinFast Fadil 2021
  • Toyota Vios 2019
  • Honda HRV 2024
  • Mercedes Benz GLC 2017
  • Mazda 2 2019
  • Toyota Veloz 2023
  • Hyundai SantaFe 2017
  • Mitsubishi Outlander 2022
  • Mazda 3 2023
  • Mazda CX5 2022
  • Ford Ranger 2013